Đánh giá hiệu quả của mô hình thử nghiệm chăm sóc sức khỏe răng miệng (CSSKRM) tích cực trong việc cải thiện các rào cản tiếp cận dịch vụ CSSKRM ở người nhiễm HIV tại phòng khám ngoại trú Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu can thiệp cộng đồng có nhóm chứng, thực hiện trên 168 người nhiễm HIV ≥ 18 tuổi (84 can thiệp và 84 chứng) tại phòng khám ngoại trú Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, từ tháng 02/2023 - 09/2023. Cả 2 nhóm can thiệp và chứng đều được tư vấn chăm sóc răng miệng (CSRM), gửi tờ rơi hướng dẫn CSRM, cung cấp bàn chải, kem đánh răng. Riêng nhóm can thiệp sẽ được xem 2 video hướng dẫn CSRM, điều trị răng miệng cơ bản (điều trị khẩn, trám, nhổ) theo nhu cầu và tư vấn răng miệng từ xa. Các rào cản được đánh giá qua bộ công cụ BAOCS. Kết quả: Đối tượng có tuổi trung bình là 41,8 ± 0,5 tuổi, nam nhiều hơn nữ chiếm 76,2% và đa số có trình độ học vấn cấp 2, cấp 3. Kết quả đánh giá mô hình cho thấy ở nhóm can thiệp tất cả nhóm các rào cản đều có điểm trung bình giảm (cải thiện) đáng kể ở cả 1 tháng và 3 tháng (p <
0,01). Trong khi đó, nhóm chứng hầu hết không có cải thiện (p >
0,05), trừ nhóm rào cản hành chính. Kết quả so sánh giữa 2 nhóm, trước can thiệp, điểm trung bình hầu hết các rào cản đều không có sự khác nhau giữa 2 nhóm, trừ nhóm rào cản nhận thức. Sau can thiệp 3 tháng, điểm trung bình tất cả các nhóm rào cản ở nhóm can thiệp đều thấp hơn nhóm chứng (p <
0,05). Kết luận và kiến nghị: Mô hình thử nghiệm CSSKRM tích cực giúp giảm đáng kể các rào cản tiếp cận dịch vụ CSSKRM cho người trưởng thành nhiễm HIV tại Thành phố Hồ Chí Minh.The aim of this study was to evaluate the effectiveness of an active oral health care (OHC) pilot model in improving barriers to accessing oral health care services among people with HIV at an outpatient clinic in District 6, Ho Chi Minh City. Methods: A community intervention study with a control group was conducted on 168 people infected with HIV, aged ≥18 years (84 in the intervention group and 84 in the control group), at an outpatient clinic in District 6, Ho Chi Minh City, from February 2023 to September 2023. Both intervention and control groups received dental care advice (DCA), OHC instruction leaflets, and toothbrushes and toothpaste. Additionally, the intervention group watched two OHC instructional videos, received basic dental treatment (emergency treatment, fillings, extractions) as needed, and had access to remote dental consultations. Barriers were assessed using the BAOCS toolkit. Results: The subjects had an average age of 41.8 ± 0.5 years old. Males accounted for 76.2% of the participants. The majority had secondary or high school education, and most had viral loads below the detection threshold. Model evaluation results indicated that in the intervention group, all barrier groups showed a significant decrease (improvement) in average scores at both 1 month and 3 months (p <
0.01). Conversely, the control group showed almost no improvement (p >
0.05), except for the administrative barrier group. When comparing results between the two groups before the intervention, the average scores of most barriers did not differ, except for the cognitive barriers group. After 3 months of intervention, the average scores of all barrier groups in the intervention group were lower than those in the control group (p <
0.05). Conclusion: The active oral health care pilot model significantly reduces barriers to accessing reproductive health care services for HIV-infected adults at the outpatient clinic in District 6, Ho Chi Minh City.