A retrospective study was conducted on 730 infertile women undergoing IVF, divided into two groups: PPOS with dydrogesterone (n = 365) and GnRH-ant (n = 365), to compare the effectiveness and safety of these protocols. There was no significant difference in baseline characteristics (age, BMI, AMH, AFC) between the two study groups. The number of good-quality day-3 embryos (4.85 ± 3.8 vs. 4.89 ± 3.52, p = 0.666), oocytes, mature (MII) oocytes, day-3 embryos, and blastocysts obtained were comparable between both groups. Total FSH dose also did not differ. However, the estradiol level on the hCG trigger day was significantly higher in the PPOS group . No moderate to severe OHSS cases were recorded in either group. The PPOS protocol using dydrogesterone yields similar outcomes as the GnRH-ant protocol in terms of oocyte and embryo quantity and quality. In conclusion, PPOS is a safe, convenient stimulation protocol and may be an effective alternative to GnRH-ant in IVF.Nghiên cứu hồi cứu 730 phụ nữ vô sinh thực hiện IVF, gồm hai nhóm: nhóm sử dụng PPOS với dydrogesterone (n = 365) và nhóm sử dụng GnRH-ant (n = 365), nhằm so sánh hiệu quả của hai phác đồ kích thích buồng trứng. Kết quả không có sự khác biệt đáng kể về các đặc điểm cơ bản (tuổi, BMI, AMH, AFC) giữa hai nhóm nghiên cứu. Số lượng phôi ngày 3 chất lượng tốt (4,85 ± 3,8 vs 4,89 ± 3,52), số lượng noãn, noãn trưởng thành (MII), phôi ngày 3 và phôi nang thu được là tương đương giữa hai nhóm PPOS và GnRH-ant. Tổng liều FSH không có sự khác biệt. Tuy nhiên, nồng độ estradiol vào ngày tiêm hCG ở nhóm PPOS cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm GnRH-ant. Không ghi nhận trường hợp OHSS từ mức độ trung bình đến nặng ở cả hai nhóm. Kết luận phác đồ PPOS sử dụng dydrogesterone mang lại kết quả tương đương với phác đồ GnRH-ant về số lượng và chất lượng noãn, phôi. PPOS là một phác đồ kích thích buồng trứng an toàn, thuận tiện và có thể là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho GnRH-ant trong IVF.