Từ điển kế toán kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting auditing commercial dictionary English - Vietnamese

 0 Người đánh giá. Xếp hạng trung bình 0

Tác giả: Khải Nguyên, Vân Hạnh

Ngôn ngữ: vie

Ký hiệu phân loại: 657.03 Accounting

Thông tin xuất bản: Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2009

Mô tả vật lý: 717tr. ; , 24cm

Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng

ID: 24652

Tạo bộ sưu tập với mã QR

THƯ VIỆN - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM

ĐT: (028) 36225755 | Email: tt.thuvien@hutech.edu.vn

Copyright @2024 THƯ VIỆN HUTECH