Nhiễm trùng huyết, chủ yếu do vi khuẩn gram âm, là một bệnh nhiễm trùng toàn thân phổ biến và nghiêm trọng trong các cơ sở lâm sàng. Việc theo dõi thường xuyên các tác nhân gây bệnh và tính nhạy cảm với kháng sinh của chúng là điều cần thiết để cải thiện hiệu quả điều trị. Mục tiêu: Mô tả tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn gram âm gây nhiễm trùng huyết tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An trong giai đoạn 2020-2024. Đối tượng và phương pháp: Chúng tôi đã tiến hành phân tích mô tả cắt ngang trên 187 bệnh nhân trưởng thành được chẩn đoán lâm sàng mắc bệnh nhiễm trùng huyết và có kết quả cấy máu dương tính với vi khuẩn gram âm trong giai đoạn từ tháng 1 năm 2020 đến tháng 6 năm 2024. Kết quả: Độ tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 61,8 tuổi, phần lớn là nam (72,7%). Thời gian điều trị trung bình là 18,5 ngày. Bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền, trong đó ung thư (87,7%) và viêm gan/xơ gan (25,1%) là phổ biến nhất. Các tác nhân gây bệnh chính được phân lập là E. coli (48,1%) và K. pneumoniae (22,5%). 60% chủng E. coli phân lập được sinh ESBL, trong khi tỷ lệ sinh ESBL ở K. pneumoniae là 28,6%. Các vi khuẩn phân lập được cho thấy khả năng kháng với phần lớn các loại kháng sinh được thử nghiệm ở các mức độ khác nhau. E. coli thể hiện khả năng kháng Amplicillin cao nhất (93,3%), trong khi khả năng kháng Carbapenem thấp nhất (3,3%). Tương tự, K. pneumonia thể hiện khả năng kháng Amplicillin cao nhất (95,2%), nhưng khả năng kháng Imipenem thấp nhất (9,5%). Chưa có trường hợp nào được báo cáo về khả năng kháng Colistin ở P. aeruginosa và A. baumannii. Vi khuẩn sinh ESBL thể hiện mức độ kháng cao hơn đáng kể so với vi khuẩn không sinh ESBL. Trong số các vi khuẩn được nghiên cứu, E. coli có tỷ lệ đa kháng thuốc cao nhất, với 88,9% được phân loại là MDR, 26,7% là XDR và 3,3% là PDR. P. aeruginosa có tỷ lệ không phải MDR cao nhất là 76,9%. Tỷ lệ PDR cao nhất được tìm thấy ở A. baumannii ở mức 23,1%, tiếp theo là Enterobacter spp ở mức 15,4%. Kết luận: Các tác nhân gây nhiễm trùng máu biểu hiện mức độ kháng thuốc cao hoặc kháng thuốc một phần với các loại kháng sinh đã thử nghiệm. Tỷ lệ vi khuẩn sinh ESBL cao, cùng với sự xuất hiện của các chủng XDR và PDR, đặt ra thách thức lâm sàng đáng kể trong việc điều trị bệnh nhân. Điều này làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về việc phát triển các loại kháng sinh mới và việc thực hiện các chương trình quản lý kháng sinh chặt chẽ hơn và các hoạt động tăng cường kiểm soát nhiễm trùng trong bệnh viện.