Chì (II) được xác định bằng phương pháp Von – Ampe hòa tan anot sử dụng điện cực platin nano hình hoa biến tính trên bề mặt điện cực glassy cacbon (PtNFs/GCE). Các điều kiện thí nghiệm tối ưu là dung dịch đệm axetat 0,1 mol.L-1 (pH = 4,5), thế điện phân làm giàu -1,1 V, thời gian điện phân làm giàu 120 s, biên độ xung 60 mV và tốc độ quét 0,23 V.s-1. Khoảng nồng độ tuyến tính là 1-100 µg.L-1 với R = 0,9981. Giới hạn phát hiện và giới hạn định lượng của phương pháp phân tích được xác định lần lượt là 0,398 µg.L-1 và 1,272 µg.L-1. Ảnh hưởng của một số ion kim loại như Zn, Cd, Cu đã được nghiên cứu. Điện cực đã được áp dụng để xác định chì (II) trong một số mẫu nước sông, nước hồ với kết quả hoàn toàn phù hợp về mặt thống kê với phương pháp quang phổ hấp phụ nguyên tử lò graphite (GFAAS).Lead (II) was determined by anodic stripping voltammetric method using platinum nanoflowers modified glassy carbon electrode (PtNFs/GCE). Optimal experimental conditions were found acetate buffer solution 0.1 mol.L-1 (pH = 4.5), an preconcentration potential of -1.1 V, preconcentration time of 120 s, pulse amplitude of 60 mV and scan rate of 0.23 V.s-1. The peak current response increased linearly with the metal concentration in a range of 1-100 µg.L-1 with R = 0.9981. The limit of detection and limit of quantity were 0.398 µg.L-1 and 1.272 µg.L-1, respectively. The interference effects of some metal ions such as Zn, Cd, and Cu were studied. The PtNFs/GCE was applied to analysis of lead (II) in some river water, and lake water samples with results in satisfactory statistical agreement with graphite furnace atomic absorption spectroscopy (GFAAS).