- Đặt vấn đề: Thụ tinh trong ống nghiệm tại Việt Nam (IVF) đã có những bước phát triển mạnh mẽ. So với các nước trên thế giới, chi phí này được đánh giá là khá thấp, nhưng so với thu nhập của người dân Việt Nam, chi phí thực hiện IVF vẫn còn cao và thay đổi theo từng trung tâm, chưa có định mức chi tiết. - Mục tiêu: Xác định chi phí y tế trực tiếp của kích thích buồng trứng (KTBT) và tạo phôi trong chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm và khảo sát các yếu tố liên quan đến chi phí này tại Bệnh viện Từ Dũ.- Đối tượng - Phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang được thực hiện tại khoa Hiếm muộn - Bệnh viện Từ Dũ từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021 trên 418 cặp vợ chồng điều trị hiếm muộn bằng IVF, được kích thích buồng trứng, chọc hút trứng và tạo phôi.- Kết quả: Chi phí y tế trực tiếp KTBT và tạo phôi trung bình trong chu kỳ IVF tại Bệnh viện Từ Dũ là 59.302.677 ± 11.360.767 VNĐ. Các yếu tố liên quan đến chi phí y tế trực tiếp KTBT và tạo phôi trong chu kỳ IVF tại Bệnh viện Từ Dũ là: tuổi vợ, BMI vợ, giá trị AMH, AFC, tiền căn sẩy, bỏ thai và nguyên nhân hiếm muộn do RLPN. Mô hình tiên lượng có thể dự đoán chi phí y tế trực tiếp KTBT và tạo phôi: Tổng chi phí = 47521833 + 308531 x (Tuổi vợ) + 497094 x (BMI) - 1101708 x (AMH) - 243391 x (AFC) + 1551707 x (Tiền căn sẩy, bỏ thai) + 5385598 x (RLPN).- Kết luận: Chi phí y tế trực tiếp KTBT và tạo phôi trong chu kỳ IVF là khá cao so với thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam. Cần có các bước tư vấn kỹ lưỡng cho các cặp vợ chồng hiếm muộn dự định điều trị IVF để họ có thể chuẩn bị tốt về mặt tài chính trước khi điều trị.Abstract- Background: In vitro fertilization (IVF) in Vietnam has attained dramatic evolution. Although the cost of IVF in Vietnam is lower than those in other countries, it is relatively high in comparison with Vietnamese GDP per capita. This also varies among IVF centers and has not been exactly rationed, causing challenges of financial information deficiency for infertile couples.- Objectives: To determine the direct medical cost of IVF ovarian stimulation and embryogenesis and its associated factors at Tu Du Hospital.- Methods: A cross - sectional study was conducted at the Inferitlity Department - Tu Du Hospital from November 2020 to November 2021 with 418 recruited couples undergoing infertility treatment by IVF with ovarian stimulation, egg retrieval and embryogenesis.- Results: Average IVF direct medical cost of ovarian stimulation and embryogenes at Tu Du Hospital is 59,302,677 ± 11,360,767 VND. Associated factors are wife’s age, BMI, AMH value, AFC value, history of miscarriage and ovulation disorder. Prognostic model forIVF ovarian stimulation and embryogenesis cost is: Total cost = 47521833 + 308531 x (age) + 497094 x (BMI) - 1101708 x (AMH) - 243391 x (AFC) + 1551707 x (history of miscarriage) + 5385598 x (ovulation disorder).- Conclusion: Comparing to Vietnamese GDP per capita, the direct medical cost of IVF ovarian stimulation and embryogenesis is relatively high. A detailed plan of consultationincluding financial affairs for patientsis necessary to facilitate their best preparation before commencing the IVF cycles. DOI: 10.59715/pntjmp.1.4.11