- Đặt vấn đề: Xác định tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể và các chỉ số liên quan là rất quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh lý do mỡ thừa gây ra. Mục tiêu của nghiên cứu là so sánh mức độ tương quan giữa Chu vi vòng eo (Waist circumference - WC), Tỷ lệ vòng eo - vòng mông (Waist - to - hip ratio -WHR), Tỷ lệ vòng eo - chiều cao (Waist - to - height ratio - WHtR), Chỉ số khối cơ thể (Body mass index - BMI) với Phần trăm mỡ cơ thể (Percentage of body fat - PBF) được đo bằng Phương pháp đo hấp thụ tia X năng lượng kép (Dual - energy X - ray absorptiometry - DXA) ở trẻ em và vị thành niên Việt Nam.- Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang bao gồm 153 trẻ em và vị thành niên từ 6 - 18 tuổi tại quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mối tương quan giữa các chỉ số được xác định bằng cách sử dụng hệ số tương quan Pearson (r). Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để khảo sát và so sánh các biến số tiềm năng trong việc ước tính phần trăm mỡ cơ thể.- Kết quả: Mối tương quan mạnh nhất được tìm thấy giữa PBF và WHtR ở tất cả các giai đoạn dậy thì (0,712
0,556
0,638 ở nam
0,635
0,799
0,611 ở nữ, tương ứng). Mô hình hồi quy chỉ ra rằng WHtR là chỉ số hiệu quả nhất trong việc ước tính PBF ( = 0,69
RMSE = 4,54 đối với nam và = 0,50
RMSE = 4,34 đối với nữ).- Kết luận: WHtR là một chỉ số hiệu quả trong việc ước tính phần trăm mỡ cơ thể ở trẻ em và vị thành niên Việt Nam.Abstract- Objectives: To compare the association between waist circumference (WC), waist - to - hip ratio (WHR), waist - to - height ratio (WHtR), body mass index (BMI), and percentage of body fat (PBF) measured by dual - energy X - ray absorptiometry (DXA) method in children and adolescents of Vietnam. - Subject and Methods: This cross - sectional study included 153 children and adolescents aged 6 - 18 years old in dual - energy Ho Chi Minh City, Vietnam. Correlations between indicators were determined using the Pearson correlation coefficient (r). Linear regression was carried out with PBF as a dependent variable to test the further association of potential indicators. - Results: The strongest correlation was found between PBF and WHtR in all pubertal stages (0.712
0.556
0.638 in male
0.635
0.799
0.611 in female, respectively). The regression analysis indicated that WHtR was the most effective estimator of PBF ( = 0.69
RMSE = 4.54 for male and = 0.50
RMSE = 4.34 for female) in the model including pubertal stage variable for each gender. - Conclusions: The results support the use of WHtR as an effective indicator for detecting adiposity in Vietnamese children and adolescents. DOI: 10.59715/pntjmp.1.4.14