Nghiên cứu này đề xuất các phạm vi nhiệt độ và gia công tốc độ cao phù hợp nhằm đạt được sự cân bằng giữa hiệu quả cắt, giảm chi phí, cải thiện chất lượng bề mặt và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Các thí nghiệm phay được tiến hành trên thép SKD61 sau nhiệt luyện ở các nhiệt độ khác nhau, bao gồm nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao, để đánh giá ảnh hưởng của quá trình gia nhiệt đối với mài mòn dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt. Sau khi xác định điều kiện nhiệt độ thích hợp, các thí nghiệm bổ sung đã được thực hiện với việc tăng tốc độ cắt cao để kiểm tra tác động của tốc độ gia công cao tốc tới mài mòn của dụng cụ và độ nhám bề mặt. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về chiều cao mài mòn (86,45%) và độ nhám bề mặt (76,55%) khi sử dụng các thông số gia công tốc độ cao, bao gồm tốc độ 300 m/phút, độ sâu cắt 0,5 mm, tốc độ nạp 0,15 mm/răng dưới hỗ trợ gia nhiệt ở 500°C, so với gia công cùng chế độ căt và tại nhiệt độ phòng. Hơn nữa, trong phạm vi tốc độ 300-600 m/phút, chiều cao mòn dụng cụ cắt chỉ ở mức tăng nhỏ, trong khi độ nhám bề mặt giảm đáng kể. Tuy nhiên, vượt quá tốc độ 600 m/phút sẽ dẫn đến mài mòn đáng kể tác động bất lợi lên dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt tăng mạnh. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về phạm vi tốc độ và nhiệt độ hợp lý cần thiết để đạt được các mục tiêu cụ thể về chất lượng và năng suất gia công.This study investigates the optimal ranges of high-speed machining and temperature that achieve a balance between cutting efficiency, cost reduction, improvement in surface quality, and extension of tool life. Milling experiments were conducted on heat-treated SKD61 steel at different temperatures, including room temperature and elevated temperatures, to evaluate the effect of heating on cutting tool wear and surface roughness. After determining the suitable temperature condition, additional experiments were conducted with increased high-speed cutting to examine the influence of cutting speed on tool wear and surface roughness. The results show significant enhancements in wear height (86.45%) and surface roughness (76.55%) when employing high-speed machining parameters such as a speed of 300 m/min, depth of cut of 0.5 mm, feed rate of 0.15 mm/tooth, and heating support at 500°C, compared to machining at room temperature. Furthermore, within the speed range of 300-600 m/min, wear height exhibits minimal increase, while surface roughness is significantly reduced. However, exceeding a speed of 600 m/min leads to notable wear, resulting in detrimental effects on the cutting tool and a sharp increase in roughness. This study provides valuable insights into the reasonable ranges of speed and temperature necessary to achieve specific objectives in terms of quality and productivity.