In this study, acacia hybrids bark was used as a precursor to prepare the activated carbon. The preparation process includes impregnation with HNO3 1M solution for 24 hours, then carbonization at 500oC for 3 hours, then activation with KOH at 700oC for 2 hours. The morphology and phase structure of ACK materials were analyzed based on X-ray diffraction (XRD), infrared spectroscopy (FT-IR) and scanning electron microscopy (SEM). The nitrogen adsorption-desorption process was used to determine the surface area (Brunauer - Emmett - Teller (BET)), mesopore volume and average pore diameter respectively as 683m2/g
0.29cm³/g and 43nm. The adsorption characteristic and Cd (II) removal efficiency of the adsorbent have been determined by investigating the influence of operating variables such as dosage of ACK. The maximum Cd (II) sorption capacity was found to be 29.4mg/g and obtained using 0.20g/50mL ACK when pH = 5, temperature of 28°C, and contact time as 24 hours. The Langmuir and Freundlich models were used to fit the experimental data, and these showed good correlations.Trong nghiên cứu này, vỏ cây keo lai (acacia hybrids) được sử dụng làm tiền chất để điều chế than hoạt tính. Quá trình chuẩn bị bao gồm việc ngâm tẩm với dung dịch HNO3 1M trong 24 giờ, sau đó cacbon hóa ở 500oC trong 3 giờ, rồi hoạt hoá với KOH ở 700oC trong 2 giờ. Hình thái và cấu trúc pha của vật liệu ACK được phân tích dựa trên nhiễu xạ tia X (XRD), phổ hồng ngoại (FT-IR) và kính hiển vi điện tử quét (SEM). Quá trình hấp phụ - giải hấp nitrogen được sử dụng để xác định diện tích bề mặt (Brunauer - Emmett - Teller (BET)), thể tích mesopore và đường kính lỗ rỗng trung bình tương ứng là 683m2/g
0,29cm³/g và 43nm. Đặc tính hấp phụ và hiệu quả loại bỏ Cd (II) của chất hấp phụ đã được xác định bằng cách nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng ACK. Dung lượng hấp thụ Cd (II) tối đa được xác định là 29,4mg/g khi sử dụng 0,20g/50mL ACK ở pH = 5, nhiệt độ 28°C và thời gian tiếp xúc là 24 giờ. Mô hình Langmuir và Freundlich đã được sử dụng để nghiên cứu các dữ liệu, những mô hình này cho thấy có mối tương quan tốt.