Enoxaparin được khuyến cáo trong điều trị nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp nhưng chưa có mối liên quan nào được chứng minh giữa nồng độ Anti-Xa khi điều trị bằng enoxaparin và kết quả lâm sàng. Trong khi một số thử nghiệm lâm sàng lớn đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng enoxaparin, hầu hết các nghiên cứu này đều loại trừ bệnh nhân suy thận nặng và cho đến nay không có nghiên cứu ngẫu nhiên lớn nào được thực hiện để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên bệnh nhân suy thận nặng và trung bình. Mục tiêu: Đặc điểm nồng độ kháng yếu tố Xa trên bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp kèm suy thận được điều trị với enoxaparin (đã được điều chỉnh theo chức năng thận) và đánh giá mối tương quan giữa nồng độ kháng yếu tố Xa với chức năng thận trên những bệnh nhân này. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Tất cả bệnh nhân NMCT cấp kèm suy giảm chức năng thận (eGFR <
60 mL/phút) nhập bệnh viện Chợ Rẫy, đã nhận ít nhất ba liều điều trị enoxaparin (được điều chỉnh theo chức năng thận) và đo nồng độ đỉnh kháng yếu tố Xa được thu thập từ 10/2020 đến 6/2021. Đã thông qua Hội đồng đạo đức và thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân. Kết quả chính là tỷ lệ bệnh nhân có nồng độ đỉnh kháng yếu tố Xa nằm trong ngưỡng điều trị, dưới ngưỡng hoặc vượt ngưỡng điều trị. Tiêu chí phụ là mối tương quan của nồng độ kháng yếu tố Xa với chức năng thận trên bệnh nhân có điều trị enoxaparin. Kết quả: Có 93 BN (49 Nam, 44 Nữ) được đưa vào nghiên cứu. Kết quả cho thấy có 44% BN (n=41) có Anti-Xa trong ngưỡng điều trị, 53,7% (n=50) dưới ngưỡng điều trị và 2,3% (n=2) vượt ngưỡng điều trị. Nồng độ kháng yếu tố Xa trung bình là 0,533 ± 0,21 IU/mL. Anti-Xa trung bình 0,37 ± 0,11 IU/ml (Anti-Xa ≤0,5)
0,7 ± 0,11 IU/mL (Anti-Xa từ 0,5 - 1,0) và 1,08 ± 0,01 IU/mL (Anti-Xa ≥1,0). Tương quan giữa Anti-Xa với chức năng thận không có ý nghĩa.