Hợp tác đang trở thành một xu hướng trong khoa học hiện đại. Sự xuất hiện của các đề tài nghiên cứu mới đòi hỏi sự hợp tác liên ngành và đa lĩnh vực trong nghiên cứu đã dẫn đến xu hướng và sự mở rộng hợp tác trong khoa học. Hợp tác khoa học còn giúp các nhà khoa học của các nước đang phát triển tiếp cận với các xu hướng, nguồn lực và công cụ hỗ trợ nghiên cứu mới nhất, từ đó nâng cao năng lực nghiên cứu của các cá nhân cũng như các nước đang phát triển về khoa học. Bài báo này cho thấy xu hướng hợp tác quốc tế ngày càng phát triển trong cộng đồng khoa học Việt Nam. Ngoài ra, các nhà khoa học Việt Nam cũng đã bắt đầu xây dựng mạng lưới hợp tác nghiên cứu trong nước và đạt được những thành tựu nhất định trong những năm gần đây. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng hợp tác trong khoa học tạo ra những lo ngại về đạo đức, xung đột với luật pháp và khả năng tiếp cận khoa học không bình đẳng. Vì vậy, bài báo đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực hợp tác trong xuất bản khoa học quốc tế., Tóm tắt tiếng anh, Collaboration is becoming a trend in modern science. The emergence of new research topics that require interdisciplinary and multi-disciplinary cooperation in research has led to the trend and expansion of cooperation in science. Scientific cooperation also helps scientists from developing countries to access the latest trends, resources and research support tools, thereby improving research capacity of individuals as well as developing countries in science. This article shows that the trend of international cooperation is growing in the Vietnamese scientific community. In addition, Vietnamese scientists have also started to build a network of research cooperation in the country and achieved certain achievements in recent years. However, aside from the benefits, research has also found that collaborating in science creates ethical concerns, conflicts with the law, and unequal access to science. Therefore, the article proposes some recommendations to improve cooperation capacity in international scientific publishing.