Hoạch định chính sách công dựa trên bằng chứng là việc đứa ra những bằng chứng đã được kiểm nghiệm và chứng minh để làm căn cứ xác đáng giúp người hoạch định chính sách ban hành các quyết định, chính sách, chương trình và dự án một cách hợp lý hơn, chặt chẽ hơn và có hệ thống hơn (Davies, 2004). Trong quá trình đó, người làm chính sách sử dụng các bằng chứng khoa học, có thể tính toán, phân tích, chứng minh được một cách thuyết phục tính hiệu quả và tính khả thi trên thực tế. Nói một cách đơn giản, trong quá trình làm chính sách, bằng chứng từ nghiên cứu được đặt lên hàng đầu, chứ không phải là những lập luận mơ hồ và cảm tính. Mục tiêu của hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng là cải thiện độ tin cậy của các khuyến nghị về hiệu quả chính sách và các lựa chọn có thể thay thế. Bài viết này tập trung phân tích hoạch định chính sách công dựa trên bằng chứng ở Vương quốc Anh và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam., Tóm tắt tiếng anh, Evidence-based public policy is the creation of evidence that has been tested and proven to support the policy makers in making decisions, policies, programs and projects more rational, tighter and more systematic way (Davies, 2004). In the process, policy makers use scientific evidence that can compute, analyze, and prove convincingly effectively and practically feasible. Put simply, in the policy making process, research evidence is put first, not vague and emotional arguments. The goal of evidence-based policy making is to improve the reliability of policy effectiveness recommendations and alternatives. This paper focuses on evidence-based public policy making in the UK and lessons learned for Vietnam.