Ung thư tụy (UTT) là một trong các nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các loại ung thư và là một trong các loại ung thư thư đường tiêu hóa có tiên lượng xấu nhất với tỉ lệ sống sau 5 năm thấp kể cả khi được điều trị. Phần lớn bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác cũng như phân loại giai đoạn ung thư tụy là điều tối quan trọng trong việc định hướng phương án điều trị vì phẫu thuật cắt bỏ u là phương pháp điều trị tiềm năng duy nhất. Những tiến bộ về các phương tiện chẩn đoán hình ảnh cũng như là phối hợp đa chuyên ngành đã có tác động lớn đến quản lý ung thư thư tụy. Siêu âm nội soi (SANS) với đầu dò tần số cao có khả năng tiếp cận lý tưởng với tụy giúp cho việc đánh giá các tổn thương đặc biệt là các tổn thương nhỏ (<
2 cm) được chính xác hơn. Ngoài ra, SANS còn giúp hướng dẫn chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (EUS-FNA) giúp xác định bản chất của tổn thương. Những tiến bộ của kỹ thuật EUS đã giúp cho phương tiện này trở thành công cụ quan trọng trong quản lý ung thư tụy.Mục tiêu: 1. Đánh giá giá trị của siêu âm nội soi và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ trong chẩn đoán ung thư tụy
2. Đánh giá độ an toàn của kỹ thuật chọc hút tế bào bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm nội soi trong chẩn đoán ung thư tụy.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 75 bệnh nhân được chẩn đoán u tụy, có làm SANS và có chẩn đoán cuối cùng tổn thương tại tụy dựa trên kết quả của tế bào học và mô bệnh học.Kết quả: Giá trị của SANS trong chẩn đoán ung thư tụy: độ nhạy (Se) 94,2%, độ đặc hiệu (Sp) 82,6%, giá trị tiên đoán dương (PPV) 92,5%, giá trị tiên đoán âm (NPV) 86,4%, độ chính xác (Acc) 90,1%. Giá trị chẩn đoán ung thư tụy của EUS-FNA: Se 75.9%, Sp 100,0%, PPV 100,0%, NPV 53,3%, Acc 81,1%. SANS có giá trị trong trong chẩn đoán hạch ổ bụng: Se 95,0%, Sp 83,3%, PPV 95,0%, NPV 83,3%, Acc 92,3%. Chẩn đoán xâm lấn mạch máu: Se 75.9%, Sp 100,0%, PPV 100,0%, NPV 72,7%, Acc 88,5%. Đánh giá kích thước u: Không có sự khác biệt về đánh giá kích thước trung bình khối u giữa SANS và phẫu thuật cũng như SA, CLVT/CHT (p >
0,05). SANS và EUS-FNA có giá trị cao hơn siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ trong chẩn đoán ung thư tụy, chẩn đoán hạch ổ bụng, đánh giá xâm lấn mạch máu. Chỉ có 1/37 trường hợp xảy ra biến chứng chảy máu sau EUS-FNA.Kết luận: SANS và EUS-FNA có giá trị cao trong chẩn đoán ung thư tụy, đánh giá kích thước khối, xâm lấn mạch máu, hạch ổ bụng. Đây là những kỹ thuật tương đối an toàn.