Mục tiêu: Nghiên cứu đánh giá giá trị của cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy trong chẩn đoán tắc ruột (TR) nhằm đánh giá giá trị của chụp CLVT đa dãy trong chẩn đoán tắc ruột. Đối tượng – phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 84 bệnh nhân chẩn đoán tắc ruột trên chụp CLVT từ 16 dãy trở lên và được điều trị phẫu thuật tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 02 đến tháng 11 năm 2022 Kết quả: Trong số 84 bệnh nhân được chẩn đoán tắc ruột trên CLVT với độ tuổi trung bình 52,9 ± 12,2, tỷ lệ nam/nữ : 47/37. Độ nhạy trong chẩn đoán tắc ruột đạt 100%, độ chính xác 96,4%. Độ đặc hiệu trong chẩn đoán các nguyên nhân gây tắc ruột như do u, bã thức ăn, do dính, thoát vị,…đều cao trên 90%. Độ đặc hiệu trong chẩn đoán vị trí tắc ruột non là 80,9%
tắc ruột già là 100%, độ nhạy của CLVT trong chẩn đoán tắc tại đại tràng trái và trực tràng đạt 50%, các vị trí khác đều trên 80%. Kết luận: Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và quản lý các trường hợp nghi ngờ tắc ruột. CLVT là kỹ thuật có độ nhạy và độ chính xác cao trong chẩn đoán tắc ruột, đặc biệt là chẩn đoán nguyên nhân, vị trí tắc ruột cũng như đánh giá tình trạng quai ruột giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp.Objective: To evaluate the efficacy of multi-slice computed tomography (CT) in diagnosing intestinal obstruction. Research subjects and methods: This cross-sectional descriptive study included 84 patients diagnosed with intestinal obstruction via CT scans consisting of 16 or more rows. These patients underwent surgical treatment at Viet Duc Friendship Hospital between February and November 2022. Results: Among the 84 patients diagnosed with intestinal obstruction on CT, with an average age of 52.9 ± 12.2 years and a male/female ratio of 47/37, the sensitivity for diagnosing intestinal obstruction was 100%, with an accuracy of 96.4%. The specificity for identifying the causes of intestinal obstruction such as tumors, food residue, adhesions, and hernias exceeded 90%. The specificity for identifying the location of small bowel obstruction was 80.9%, while for large bowel obstruction, it was 100%. The sensitivity of CT in diagnosing obstruction in the left colon and rectum was 50%, while for other locations, it exceeded 80%. Conclusion: Multi-slice CT has an important role in the evaluation and management of suspected intestinal obstruction. CT demonstrates high sensitivity and accuracy in diagnosing intestinal obstruction, particularly in identifying its cause and location, as well as assessing the condition of the intestinal loop, thereby facilitating appropriate treatment decisions