Valeriana hardwickii Wall. Caprifoliaceae, tên tiếng Việt là "Nữ lang", được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng chống co giật, an thần, chống mệt mỏi và trị đầy bụng khó tiêu. Bài báo này tổng hợp các đặc điểm thực vật, thành phần hóa học, tác dụng dược lý và công dụng của cây Nữ lang. Terpenoid, flavonoid, iridoid và tinh dầu là những chất chuyển hóa thứ cấp chính. Các thành phần chính của tinh dầu như valeracetat, bornyl acetat, và metyl linoleat được phân tích bằng GC-MS. Các valepotriate (hợp chất iridoid) hợp chất đặc trưng của chi Valeriana cũng được xác định trong Valeriana hardwickii. Hợp chất phenol được phân tính định lượng bằng phương pháp UPLC và UHPLC. Các tác dụng chống co thắt, chống oxy hóa, gây độc tế bào, giải lo âu và an thần của Valeriana hardwickii đã được nghiên cứu. Dựa trên các dữ liệu khoa học đã được công bố, loài này là một nguồn cung cấp dồi dào các thành phần hóa học và là một loại dược liệu tiềm năng., Tóm tắt tiếng anh, Valeriana hardwickii Wall. Caprifoliaceae, "Nữ lang in Vietnamese", are used in Vietnam as a traditional medicine with anti-convulsant, sedative, anti-fatigue, and anti-dysmenorrheal properties. This review discusses the botanical characteristics, phytochemistry, analyses, pharmacological activities, and ethnobotanical uses of Valeriana hardwickii. Terpenoids, flavonoids, iridoids and volatile oils are the major secondary metabolites. The main volatile components as valeracetat, bornyl acetate, and methyl linoleate were analyzed by GC-MS. The valepotriates (iridoid molecules) which are found exclusively in Valeriana are also identified in Valeriana hardwickii. The quantitative analyses of polyphenols were carried out by UPLC and UHPLC. Antispasmodic, antioxidant, cytotoxic, anxiolytic, and tranquilizing-like effects of Valeriana hardwickii are investigated. Based on published scientific data, this plant is an abundant source of chemical constituents and is medicinal herb potential.