Trong tiếng Việt, cụm từ chỉ số lượng được diễn đạt bằng cấu trúc "số từ + danh từ đơn vị + danh từ", cấu trúc này thường biểu thị số lượng sự vật, sự việc cụ thể, rõ ràng. Khi muốn biểu thị một số lượng ít, nhỏ, không xác định cụ thể, chúng ta thường sử dụng những cách diễn đạt mang tính ước đoán dựa trên tri nhận ngôn ngữ có tính chủ quan của người nói. Trong tiếng Việt, từ chỉ số lượng ít tương đối nhiều, mỗi từ ngữ có mỗi đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng và mức độ biểu thị "lượng" riêng trong tiếng Hán cũng có từ ngữ tương ứng nhưng số lượng không nhiều, chính điều này cũng gây khó khăn cho người học khi muốn phân biệt điểm tương đồng và khác biệt của các từ ngữ biểu thị số lượng ít trong tiếng Việt và thành phần tương đương trong tiếng Hán. Bài viết đi sâu nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng và so sánh mức độ biểu thị "lượng" các từ chỉ số lượng ít thông dụng trong tiếng Việt là "một ít, một chút, một tí, một vài, một số", đồng thời so sánh với lượng từ bất định "一点儿, 一些" trong tiếng Hán, từ đó làm nổi bật sự phong phú, đa dạng của ngôn ngữ tiếng Việt và nhấn mạnh những điểm cần chú ý khi dịch song ngữ Việt - Hán.