Tìm hiểu mối liên quan giữa liều, nồng độ tacrolimus (TAC), mức lọc cầu thận với đa hình kiểu gen CYP3A5 ở người bệnh ghép thận trong 6 tháng đầu. Đối tượng và phương pháp 88 bệnh nhân ghép thận đã được sử dụng TAC trong phác đồ điều trị trong suốt quá trình, theo dõi định kỳ trong 6 tháng đầu tiên sau ghép tại Bệnh viện Quân y 103 từ tháng 06/2017 đến tháng 10/2021. Các mẫu máu được thu thập để theo dõi nồng độ TAC và xác định đa hình di truyền của CYP3A5. Đánh giá kết quả tại các thời điểm T1 (sau ghép 1 tháng), T3 (sau ghép 3 tháng), T6 (sau ghép 6 tháng). Các chỉ tiêu đánh giá trong nghiên cứu Kiểu gen CYP3A5, mức lọc cầu thận, liều, nồng độ đáy TAC (C0) và tỷ lệ nồng độ đáy/liều (C0/D). Kết quả Trong tổng số 88 bệnh nhân nghiên cứu, tỷ lệ kiểu gen CYP3A5*3/*3, CYP3A5*1/*3, CYP3A5*1/*1 được phát hiện lần lượt ở 38 (43,2%), 41 (46,6%), 9 (10,2%). Có sự tương quan thuận giữa nồng độ đáy C0 đạt được tại các thời điểm sau ghép và liều TAC trung bình tại các thời điểm tương ứng với p<
0,05. Các bệnh nhân mang kiểu gen CYP3A5*3/*3 có C0, tỷ lệ C0/D cao hơn
liều TAC hàng ngày và mức lọc cầu thận thấp hơn so với các bệnh nhân mang kiểu gen CYP3A5*1/*3, CYP3A5*1/*1 tại cả 3 thời điểm T1, T3 và T6 có ý nghĩa thống kê với p<
0,05. Kết luận Đa hình kiểu gen CYP3A5 (6986A>
G, rs776746) là một trong các yếu tố quan trọng trong việc xác định nhu cầu về liều lượng của TAC, và kiểu gen CYP3A5 có thể có giá trị trong việc cá thể hóa liệu pháp ức chế miễn dịch ở bệnh nhân ghép thận.