Các chất per- và polyfluoroalkyl (PFASs) là các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy cần được hạn chế hoặc loại bỏ. Trong nghiên cứu này, hàm lượng của 4 perfluoroalkyl carboxylic acid (perfluorobutanoic acid PFBA, perfluorohexanoic acid PFHxA, perfluorooctanoic acid PFOA, perfluorodecanoic acid PFDA) và 4 perfluoroalkyl sulfonate (perfluorobutane sulfonate PFBS, perfluorohexane sulfonate PFHxS, perfluorooctane sulfonate PFOS, perfluorodecane sulfonate PFDS) được xác định trong một số vật liệu tiếp xúc thực phẩm (FCM) thu thập tại Hà Nội, Việt Nam. Tổng cộng 15 mẫu FCM như vỏ túi sữa, hộp thức ăn, túi giấy, cốc giấy, giấy gói bánh,... đã được phân tích. Các mẫu được chiết siêu âm với methanol, cô đặc và lọc trước khi phân tích trên hệ thống sắc ký lỏng khối phổ kép (LC-MS/MS). Độ thu hồi của các chất thêm chuẩn nằm trong khoảng 70% đến 130% với RSD <
20%. Giới hạn phát hiện của phương pháp (MDL) đối với các PFASs nằm trong khoảng 0,04 đến 0,08 ng/g. Nồng độ của 8 PFASs dao động từ dưới MDL đến 1,46 (trung bình ± SD: 0,417 ± 0,479) ng/g. Tần suất phát hiện của PFASs giảm theo thứ tự sau: PFDA (33%) >
PFBA, PFOA, PFHxS, PFOS (27%) >
PFDS (13%) >
PFHxA (7%) >
PFBS (0%). Nồng độ trung bình của các hợp chất giảm theo thứ tự sau: PFOS >
PFDA >
PFHxS >
PFOA >
PFBA >
PFHxA >
PFDS >
PFBS. Nồng độ PFAS được tìm thấy trong các mẫu FCM tương đối thấp cho thấy nguồn phát thải các chất này chủ yếu liên quan đến các nguồn không chủ định thay vì được thêm vào các vật liệu trong quá trình sản xuất.