Khảo sát đặc điểm các biến cố bất lợi (AE) trên bệnh nhân ung thư vú (UTV) điều trị hóa chất. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, ghi nhận các AE (theo bảng phân loại CTCAE phiên bản 5.0) trong một chu kỳ hóa chất của bệnh nhân UTV điều trị tại Bệnh viện K từ 12/2023 – 06/2024. Kết quả: Trong nghiên cứu ghi nhận 1110 AE xảy ra trên 219 bệnh nhân. Trung bình mỗi đợt điều trị của một bệnh nhân xảy ra 5,1 AE. Các AE ghi nhận nhiều nhất là mệt mỏi (95,4%), buồn nôn (64,3%), dị cảm (43,4%), táo bón (37,9%), nôn (34,2%), thiếu máu (31,1%). Mức độ độc tính ghi nhận chủ yếu là độ 1 (58,2%) và độ 2 (38,1%). Đa số AE từ độ 2 trở lên được xử trí. Biến cố nôn có tỉ lệ bệnh nhân cải thiện sau xử trí thấp nhất (44%), biến cố phản ứng tiêm truyền có tỉ lệ bệnh nhân hồi phục sau xử trí cao nhất (100%). Kết luận: Bệnh nhân UTV điều trị hóa chất gặp nhiều biến cố bất lợi, bao gồm các AE có thể dự phòng được. Một số AE có hiệu quả xử trí chưa cao. Do đó cần có các can thiệp phù hợp để quản lý AE hiệu quả hơn, tránh ảnh hưởng đến việc điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.To survey the characteristics of adverse events (AEs) in breast cancer (BC) patients undergoing chemotherapy. Subjects and Methods: This cross-sectional descriptive study was conducted recording AEs (according to CTCAE version 5.0) during one chemotherapy cycle in BC patients treated at K Hospital from December 2023 to June 2024 Results: A total of 1110 AEs were documented in 219 BC patients. On average, each patient experienced 5.1 AEs per treatment cycle. The most common AEs were fatigue (95.4%), nausea (64.3%), paresthesia (43.4%), constipation (37.9%), vomiting (34.2%), and anemia (31.1%). The majority of the AEs were in grade 1 (58.2%) and grade 2 (38.1%). Most AEs in grade 2 and above were managed. Vomiting had the lowest improvement rate (44%), while patients with infusion reaction had the highest recovery rate (100%). Conclusion: BC patients undergoing chemotherapy experienced numerous AEs, including preventable ones. Some AEs were not effectively managed. Therefore, appropriate intervention should be made on these AEs to avoid their negative impacts on subsequent treatment and patients’ quality of life.