Tiếng Việt là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á với hơn 100 triệu người sử dụng, chủ yếu ở Việt Nam, một quốc gia nằm ở Đông Nam Á. Ngôn ngữ này có hệ thống các từ ngữ xưng hô đặc biệt, đan xen sâu sắc với cả chuẩn mực văn hóa và ngôn ngữ. Việc thông thạo các từ ngữ xưng hô này rất quan trọng để hòa nhập văn hóa và tránh những hiểu lầm tiềm ẩn trong giao tiếp. Nghiên cứu này tìm hiểu việc sử dụng cách xưng hô tiếng Việt trong nhiều bối cảnh gia đình và xã hội khác nhau, xem xét cách các từ ngữ này được sử dụng để điều hướng các mối quan hệ và bối cảnh giao tiếp. Thông qua quan sát và phỏng vấn sâu với một cặp đôi, nghiên cứu khám phá những cách tinh tế mà họ xưng hô với nhau trong suốt cuộc hôn nhân của họ. Nghiên cứu cho thấy việc lựa chọn các từ ngữ xưng hô không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố quan hệ và tình huống mà còn bởi tình cảm, thái độ và trạng thái cảm xúc của mỗi cá nhân đối với nhau. Điều này cho thấy các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt không phải là tĩnh mà phản ánh động bản chất phát triển của các mối quan hệ và cảm xúc cá nhân. Thông qua phân tích này, nghiên cứu góp phần vào việc hiểu sâu hơn về vai trò của các từ ngữ xưng hô trong giao tiếp giữa các cá nhân và làm nổi bật những cách phức tạp mà ngôn ngữ và văn hóa giao thoa.Vietnamese is a member of the Austroasiatic language family spoken by approximately 100 million people, predominantly in Vietnam, a country located in Southeast Asia. The language features a distinctive system of address terms that is deeply intertwined with both cultural and linguistic norms. Understanding these address codes is crucial for cultural immersion and for preventing potential misunderstandings in cross-cultural interactions. This study delves into the application of Vietnamese address terms across various familial and social contexts, examining how these terms are used to navigate relationships and communication settings. Through personal observations and in-depth interviews with a couple, the study explores the nuanced ways in which they addressed each other throughout their marriage. It was found that the choice of address terms is influenced not only by relational and situational factors but also by the individuals' sentiments, attitudes, and emotional states toward one another. This reveals that address terms in Vietnamese are not static but dynamically reflect the evolving nature of personal relationships and emotions. By analyzing these patterns, the study contributes to a deeper understanding of the role of address terms in interpersonal communication and highlights the intricate ways in which language and culture intersect.