Sử dụng mô hình trọng lực (mô hình lực hấp dẫn) áp dụng cho 21 thành viên APEC từ 2001 đến 2022, nghiên cứu nhằm xác định hình thái xuất khẩu của Việt Nam theo đối tác và ngành sản xuất. Đây là đóng góp mới của nghiên cứu so với các nghiên cứu trước đây. Bên cạnh việc khẳng định tính phù hợp của mô hình trọng lực, nghiên cứu mở rộng khung lý thuyết thông qua việc tích hợp thêm các yếu tố mới thể hiện khả năng thích ứng với bối cảnh thương mại của Việt Nam trong APEC như chi phí thương mại, hiệp định thương mại tự do. Kết quả nghiên cứu cho thấy ở cấp độ ngành, dệt may, da giày, máy móc, vận tải góp phần đáng kể vào thương mại Việt Nam - APEC. Nghiên cứu đề xuất một số định hướng xuất khẩu chiến lược cho Việt Nam, đề xuất giải pháp cho những nhóm ngành trọng điểm, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, cải thiện hạ tầng logistics để giảm chi phí thương mại, tăng cường đàm phán FTA nhằm phát triển các ngành công nghiệp giá trị cao cho Việt Nam.Using a gravity model applied to 21 APEC members from 2001 to 2022, this study has mapped Vietnam's export patterns by partners and sectors, marking a novel contribution compared to priorresearch. Alongside confirming the model's suitability, the study constructs an expanded theoretical framework incorporating modern factors such as trade costs and free trade agreements, tailored to Vietnam-APEC trade dynamics. The research results indicate that, at the sectoral level, textiles and garments, footwear, machinery, and transportation significantly contribute to Vietnam's trade. The study proposes strategic export orientations for Vietnam, offering solutions for key industries while emphasizing the importance of diversifying export markets, improving logistics infrastructure to reduce trade costs, and strengthening FTA negotiations to develop high-value industries for the country.