In this study, four tree-nut allergens were identified using liquid chromatography-mass spectrometry (LC-MS/MS) with a reverse-phase XSelect HSS C18 SB column (100 mm x 2.1 mm, 3.5 µm) and corresponding guard column. The gradient solvent program employed 0.1% formic acid in water and 0.1% formic acid in acetonitrile, with a flow rate of 0.5 mL/min, a positive ion electrospray ionization (ESI+) source, and a multiple reaction monitoring (MRM) mode. The method was validated following the guidelines of AOAC International. Results showed that the method had good specificity, with calibration curves constructed in the concentration ranges of 30.5 - 1220 µg/g for almonds, 102 - 4080 µg/g for cashews, 128 - 5120 µg/g for hazelnuts, and 122 - 4880 µg/g for pistachios. Limits of detection were 9 µg/g for almonds, 30.6 µg/g for cashews, 38.4 µg/g for hazelnuts, and 36.6 µg/g for pistachios, while limits of quantification were 30.5 µg/g for almonds, 102 µg/g for cashews, 128 µg/g for hazelnuts, and 122 µg/g for pistachios. The repeatability and accuracy of the method met AOAC requirements. The method was used to analyze the content of four groups of nut allergens (almond, cashew, hazelnut, and pistachio) in ten cookie samples from the Hanoi area. Results indicated that three samples contained undeclared allergens on the food labels.Trong nghiên cứu này, bốn chất gây dị ứng từ hạt được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) với cột XSelect HSS C18 SB pha đảo (100 mm x 2,1 mm, 3,5 µm). Chương trình dung môi gradient sử dụng axit formic 0,1% trong nước và axit formic 0,1% trong axetonitril, với tốc độ dòng 0,5 mL/phút, nguồn ion hóa phun điện tử dương (ESI+) và chế độ theo dõi đa phản ứng (MRM). Phương pháp này đã được xác nhận theo hướng dẫn của Hiệp hội các nhà hóa học phân tích chính thức (AOAC). Kết quả cho thấy phương pháp này có độ đặc hiệu tốt, với đường chuẩn được xây dựng trong khoảng nồng độ 30,5 – 1220 µg/g đối với hạnh nhân, 102 – 4080 µg/g đối với hạt điều, 128 – 5120 µg/g đối với hạt phỉ, 122 - 4880 µg/g đối với hạt dẻ cười. Giới hạn phát hiện là 9 µg/g đối với hạnh nhân, 30,6 µg/g đối với hạt điều, 38,4 µg/g đối với quả phỉ và 36,6 µg/g đối với hạt dẻ cười, trong khi giới hạn định lượng là 30,5 µg/g đối với hạnh nhân, 102 µg/g đối với hạt điều, 128 µg/g đối với quả phỉ và 122 µg/g đối với hạt dẻ cười. Độ lặp lại và độ chính xác của phương pháp đạt yêu cầu AOAC. Phương pháp được sử dụng để phân tích hàm lượng 4 chất gây dị ứng (hạnh nhân, hạt điều, hạt phỉ và hạt dẻ cười) trong 10 mẫu bánh kẹo tại khu vực Hà Nội. Kết quả chỉ ra rằng ba mẫu chứa chất gây dị ứng không được công bố trên nhãn thực phẩm.