Đánh giá mối liên quan giữa hình ảnh nội soi NBI và mô học của polyp đại trực tràng. Đối tượng và phương pháp: polyp đại trực tràng được phát hiện qua nội soi đại trực tràng có NBI sử dụng máy nội soi đại tràng ống mềm olympus CV 170. Polyp được cắt và hoặc sinh thiết làm mô bệnh qua nội soi, đối chiếu hình ảnh nội soi NBI với kết quả mô bệnh học của polyp. Kết quả: Trong 77 bệnh nhân, polyp có kích lớn, bề mặt sùi hoặc chia múi thì tỷ lệ u tuyến cao hơn. Tỷ lệ loạn sản ở polyp có cuống và không cuống là như nhau. Kích thước polyp càng lớn thì mức độ loạn sản nặng càng cao. Độ nhạy của nội soi NBI trong chẩn đoán polyp tuyến là 93,6%, độ đặc hiệu là 85%. Kết luận: Nội soi đại trực tràng với NBI có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phân loại và dự đoán được mô bệnh polyp đại trực tràng.Evaluation of the relationship between NBI endoscopic images and histology of colorectal polyps. Subjects and methods: Colorectal polyps were detected by colonoscopy with NBI using olympus CV 170 flexible colonoscope. Polyps are resected and/or biopsied for pathological tissue through endoscopy, comparing the NBI endoscopic images with the histopathological results of the polyp. Results: In 77 patients, polyps with large size, rough surface or segmented, the rate of adenoma is higher. The prevalence of dysplasia in pedunculated and sessile polyps was similar. The larger the polyp size, the higher the degree of severe dysplasia.The sensitivity of NBI endoscopy in the diagnosis of adenomatous polyps is 93.6%, the specificity is 85%. Conclusion: Colonoscopy with NBI shows high sensitivity and specificity in classifying and predicting histopathological colorectal polyps.