Tác giả: Hải Sơn Hoàng
Ngôn ngữ: vie
Ký hiệu phân loại: 338.16 Production efficiency
Thông tin xuất bản: TC Nông thôn mới, 2006
Mô tả vật lý: 26-27, 29
Bộ sưu tập: Metadata
ID: 512184 Tạo mục trích dẫn