Tác giả: Huy Giáng Lê
Ngôn ngữ: vie
Ký hiệu phân loại: 338.16 Production efficiency
Thông tin xuất bản: TC Nông thôn mới, 2004
Mô tả vật lý: 17, 25
Bộ sưu tập: Metadata
ID: 590676 Tạo mục trích dẫn