Tên tap chí |
ISSN |
Loại |
Advances in natural sciences. Nanoscience and nanotechnology (Online) |
2043-6262 |
|
Agricultural Sciences (Vietnam national university of Agriculture) |
2588-1299 |
Print |
Ấn Độ và Châu Á |
0866-7314 |
Print |
An toàn Môi trường Lao động |
1859-0896 |
Print |
Ánh sáng và cuộc sống |
2354-0656 |
Print |
Bảo hiểm Xã hội (Bảo hiểm Xã hội Việt Nam) |
1859-2562 |
Print |
Bảo hộ Lao động |
1859-4646 |
Print |
Bảo vệ Môi trường |
1859-042X |
Print |
Bảo vệ thực vật |
2354-0710 |
Print |
Biến đổi Khí hậu (Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu) |
2525-2496 |
Print |
Biển Việt Nam |
1859-0233 |
Print |
Bulletin |
0866-7365 |
Print |
Cầu đường Việt Nam (Hội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam ) |
1859-459X |
Print |
Châm cứu |
1859-0705 |
Print |
Châu Mỹ ngày nay |
2354-0745 |
Print |
Châu Phi và Trung Đông |
1859-0519 |
Print |
Chủ nghĩa Xã hội - Lý luận và Thực tiễn |
2615-9473 |
Print |
Chứng khoán Việt Nam |
0866-739X |
Print |
Cơ khí Việt Nam (Tổng hội Cơ khí Việt Nam) |
2615-9910 |
Print |
Communications in physics |
0868-3166 |
Print |
Con số và Sự kiện |
2734-9136 |
Print |
Công nghệ Kim loại (Hội Khoa học Kỹ thuật Đúc- Luyện kim Việt Nam) |
1859-4344 |
Print |
Công nghệ Ngân hàng (Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh) |
1859-3682 |
Print |
Công nghệ Thông tin Truyền thông (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
1859-3550 |
Print |
Công nghiệp Nông thôn (Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam) |
1859-4026 |
Print |
Công nghiệp Tàu thuỷ (VINASHIN) |
1859-1574 |
Print |
Công nghiệp và Kinh tế (Bộ Công thương) |
1859-3984 |
Print |
Công tác Tôn giáo (Ban Tôn giáo Chính phủ) |
1859-1760 |
Print |
Công thương (Bộ Công thương) |
0866-7756 |
Print |
Da liễu học |
1859-4824 |
Print |
Đại học Cửu Long |
2354-1423 |
Print |
Đại học Sài Gòni (Trường Đại học Sài Gòn) |
1859-3208 |
Print |
Đại học Thủ Dầu Một |
1859-4433 |
Print |
Dân tộc (Hội Dân tộc học Việt Nam) |
1859-204X |
Print |
Đào tạo, huấn luyện thể thao |
1859-4417 |
Print |
Dầu khí |
2615-9902 |
Print |
Dạy và Học (Hội Khuyến học Việt Nam) |
1859-2694 |
Print |
Di Sản (Hội Di sản Văn hoá Việt Nam) |
1859-2600 |
Print |
Điện quang Việt Nam |
1859-4832 |
Print |
Điện Việt Nam |
1859-0241 |
Print |
Dinh dưỡng và Thực phẩm |
1859-0381 |
Print |
Đồ uống Việt Nam |
0866-7322 |
Print |
Du lịch |
0866-7373 |
Print |
Dược học (Bộ Y tế) |
0866-7861 |
Print |
Dược và thông tin thuốc (Trường Đại học Dược Hà Nội) |
1859-364X |
Print |
Econo Develop (HoChiMinh City) |
1859-1116 |
Print |
Forestry science and Technology (Vietnam National University of Forestry VNUF) |
2615-9368 |
Print |
Gan Mật Việt Nam (Hội Gan mật Việt Nam) |
1859-431X |
Print |
Gia đình và Giới |
1859-1361 |
Print |
Giáo chức Việt Nam |
1859-2902 |
Print |
Giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
2354-0753 |
Print |
Giáo dục âm nhạc |
2354-1326 |
Print |
Giáo dục Nghệ thuật |
1859-4964 |
Print |
Giáo dục Việt Nam (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam) |
2615-8957 |
Print |
Giáo dục Xã hội (Hiệp hội các trường Đại học Cao đẳng ngoài công lập Việt Nam) |
1859-3917 |
Print |
Giao thông Vận tải |
2354-0818 |
Print |
Hỗ trợ phát triển |
0866-7799 |
Print |
Journal of Computer Science and Cybernetics (Vietnam Academy of Science and Technology) |
1813-9663 |
Print |
Journal of Economics and Development |
1859-0020 |
Print |
KCM (Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia) |
0866-7713 |
Print |
Kế toán (Hội Kế toán Việt Nam) |
1859-1914 |
Print |
Khí tượng Thủy Văn |
2525-2208 |
Print |
Khoa học và Công nghệ ( Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung) |
2615-9805 |
Print |
Khoa học và Công nghệ (Đồng Nai) |
1859-0349 |
Print |
Khoa học và Phát triển (Đà Nẵng) |
1859-0438 |
Print |
Khoa học (Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh) |
1859-3453 |
Print |
Khoa học (Đại học Tân Trào) |
2354-1431 |
Print |
Khoa học (Đại học Tây Bắc) |
2354-1091 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học An Giang) |
0866-8086 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Đồng Tháp) |
0866-7675 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Hà Tĩnh) |
0866-7594 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Hải Phòng) |
1859-2368 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Hồng Đức) |
1859-2759 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Phú Yên) |
0866-7780 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Quảng Nam) |
0866-7586 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Tây Nguyên) |
1859-4611 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Trà Vinh) |
1859-4816 |
Print |
Khoa học (Trường đại học Văn hóa và Du lịch Thanh Hóa) |
2588-1264 |
Print |
Khoa học (Trường Đại học Vinh) |
1859-2228 |
Print |
Khoa học Cần Thơ |
1859-025X |
Print |
Khoa học Chăn nuôi (Viện Chăn nuôi) |
1859-0802 |
Print |
Khoa học Chính trị (Phân viện TP. Hồ Chí Minh) |
1859-0187 |
Print |
Khoa học Cơ khí Năng lượng-Mỏ |
2354-1164 |
Print |
Khoa học Công đoàn |
2354-1342 |
Print |
Khoa học công nghệ |
1859-4905 |
Print |
Khoa học Công nghệ và Môi trường (Bình Định) |
1859-0047 |
Print |
Khoa học Công nghệ và Môi trường (Đồng Tháp) |
1859-0462 |
Print |
Khoa học Công nghệ ( Giai Lai) |
1859-1442 |
Print |
Khoa học Công nghệ (An Giang) |
1859-0268 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Bắc Kạn) |
1859-2783 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Bắc Ninh) |
1859-1051 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Bộ Công thương) |
1859-4018 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Cao Bằng) |
1859-0225 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) |
1859-0128 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Đại học Thái Nguyên) |
1859-2171 |
Print |
Khoa học Công nghệ (ĐăKNông) |
1859-0217 |
Print |
Khoa học công nghệ (Hoà Bình) |
1859-2236 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Khánh Hoà) |
1859-1981 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Lai Châu) |
1859-0446 |
Print |
Khoa học công nghệ (Lâm Đồng) |
1859-4301 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Nghệ An) |
1859-1949 |
Print |
Khoa học công nghệ (Phú Thọ) |
1859-2104 |
Print |
Khoa học công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La) |
0866-7470 |
Print |
Khoa học công nghệ (Tây Ninh) |
1859-2082 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Thanh Hoá) |
1859-1965 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Thừa Thiên Huế) |
1859-0144 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội) |
1859-3585 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Đông Đô) |
2615-9031 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp) |
0866-7896 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Nguyễn Tất Thành) |
2615-9015 |
Print |
Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
1859-3100 |
Print |
Khoa học công nghệ (Vĩnh Long) |
1859-2090 |
Print |
Khoa học Công nghệ Bình Dương |
1859-1302 |
Print |
Khoa học Công nghệ ĐăkLăk |
1859-1353 |
Print |
Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải |
1859-4263 |
Print |
Khoa học công nghệ Kinh tế (Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Trị) |
1859-4212 |
Print |
Khoa học Công nghệ Kinh tế Thuỷ sản |
1859-1299 |
Print |
Khoa học Công nghệ Mỏ |
1859-0063 |
Print |
Khoa học Công nghệ Năng lượng (Trường Đại học Điện lực) |
1859-4557 |
Print |
Khoa học công nghệ thuỷ lợi |
1859-4255 |
Print |
Khoa học Công nghệ Thuỷ sản ( Đại học Nha Trang ) |
1859-2252 |
Print |
Khoa học Công nghệ Việt Nam (Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam) |
1859-1558 |
Print |
Khoa học Công nghệ Xây dựng (Trường Đại học Xây dựng) |
2615-9058 |
Print |
Khoa học Đại học Đà Lạt (Điện tử) |
0866-787X |
|
Khoa học Đại học Đông Á |
2815-5807 |
Print |
Khoa học Đại học Đồng Nai |
2354-1482 |
Print |
Khoa học Đại học Khánh Hòa |
2588-1353 |
Print |
Khoa học Đại học Văn Hiến |
1859-2961 |
Print |
Khoa học đất |
2525-2216 |
Print |
Khoa học dạy nghề |
2354-0583 |
Print |
Khoa học Điều dưỡng (Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định) |
2615-9589 |
Print |
Khoa học Giáo dục (Đại học Sư phạm Hà Nội) |
2354-1075 |
Print |
Khoa học Giáo dục (Đại học Sư phạm Huế) |
1859-1612 |
Print |
Khoa học Giáo dục (Trường Đại học Bạc Liêu) |
2354-0893 |
Print |
Khoa học Giáo dục Trường Đại học Xây dựng Miền Tây |
2525-2615 |
Print |
Khoa học Học viện Phụ nữ |
2615-9007 |
Print |
Khoa học Kiểm sát |
2354-063x |
Print |
Khoa học Kiểm toán |
1859-1671 |
Print |
Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi |
1859-476X |
Print |
Khoa học Kỹ thuật Công nghệ Quân sự |
1859-1043 |
Print |
Khoa học Kỹ thuật Thuỷ lợi và Môi trường |
1859-3941 |
Print |
Khoa học Lâm nghiệp |
1859-0373 |
Print |
Khoa học Lâm nghiệp (Trường Đại học Lâm nghiệp ) |
1859-3828 |
Print |
Khoa học Ngoại ngữ |
1859-2503 |
Print |
Khoa học Nhiệt đới (Bộ Quốc phòng) |
0866-7535 |
Print |
Khoa học Nội vụ |
2354-1113 |
Print |
Khoa học Nông nghiệp |
1859-0004 |
Print |
Khoa học pháp lý (Trường ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh) |
1859-3879 |
Print |
Khoa học quản lý giáo dục |
2354-0788 |
Print |
Khoa học Tài chính Kế toán (Trường Đại học Tài chính-Kế toán) |
2354-0958 |
Print |
Khoa học Thú y |
1859-4751 |
Print |
Khoa học Thực phẩm |
0866-8132 |
Print |
Khoa học Thương mại (Trường Đại học Thương mại) |
1859-3666 |
Print |
Khoa học Tiêu hoá Việt Nam |
1859-0640 |
Print |
Khoa học Trường Đại học Ngoại ngữ-Tin học Tp. Hồ Chí Minh |
2354-113X |
Print |
Khoa học Tự nhiên (Đại học Sư phạm Hà Nội) |
2354-1059 |
Print |
Khoa học và công nghệ (Đại học Bách khoa Hà Nội) |
2354-1083 |
Print |
Khoa học và Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh) |
2525-2267 |
Print |
Khoa học và công nghệ (Trường Đại học Phạm Văn Đồng) |
0866-7659 |
Print |
Khoa học và Công nghệ (Trường Đại học Việt Trì) |
0866-7772 |
Print |
Khoa học và Công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
0866-708X |
Print |
Khoa học và công nghệ nông nghiệp |
2588-1256 |
Print |
Khoa học và Công nghệ: Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
2588-1043 |
Print |
Khoa học và Công nghệ: Kinh tế - Luật - Quản lý (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
2588-1051 |
Print |
Khoa học và Công nghệ: Trái đất và Môi trường (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
2588-1078 |
Print |
Khoa học và Công nghệ: Tự nhiên (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
2588-106X |
Print |
Khoa học và Kinh tế phát triển |
2588-1272 |
Print |
Khoa học và Phát triển kinh tế |
2588-1221 |
Print |
Khoa học về Trái đất (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
0866-7187 |
Print |
Khoa học Xã hội (Đại học Huế) |
2354-0850 |
Print |
Khoa học Xã hội (Đại học Sư phạm Hà Nội) |
2354-1067 |
Print |
Khoa học Xã hội Miền trung (Viện Khoa học Xã hội Việt Nam) |
1859-2635 |
Print |
Khoa học Xã hội Tây Nguyên |
1859-4042 |
Print |
Khoa học Xã hội và Giáo dục (Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội) |
2354-1512 |
Print |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
2354-1172 |
Print |
Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục (Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng ) |
1859-4603 |
Print |
Khoa học Xây dựng (Bộ Xây dựng) |
1859-1566 |
Print |
Khu Công nghiệp Việt Nam |
2354-1032 |
Print |
Kiểm nghiệm thuốc |
1859-0055 |
Print |
Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm |
2615-9252 |
Print |
Kiểm sát |
0866-7357 |
Print |
Kiểm tra (Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam) |
1859-3046 |
Print |
Kiến trúc và Xây dựng |
1859-350X |
Print |
Kinh doanh và Công nghệ |
2615-9414 |
Print |
Kinh tế - Công nghiệp (Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An) |
0866-8124 |
Print |
Kinh tế và Quản trị Kinh doanh (Đại học Thái Nguyên) |
2525-2569 |
Print |
Kinh tế đối ngoại (Trường Đại học Ngoại thương) |
1859-4050 |
Print |
Kinh tế Kỹ thuật (Trường Đại học Kinh tế- Kỹ thuật Bình Dương) |
0866-7802 |
Print |
Kinh tế Quản lý |
1859-4565 |
Print |
Kinh tế Tài chính Việt Nam |
2354-127X |
Print |
Kinh tế và Kinh doanh Châu Á (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) |
2615-9104 |
Print |
Kinh tế và Ngân hàng Châu Á |
2615-9813 |
Print |
Kinh tế và Phát triển (Đại học Huế) |
2588-1205 |
Print |
Kinh tế Xã hội Đà Nẵng (Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế -Xã hội Đà Nẵng) |
1859-3437 |
Print |
Kinh tế Xây dựng |
1859-4921 |
Print |
Kỹ thuật Quân sự |
1859-0209 |
Print |
Lao động và Công đoàn |
0866-7578 |
Print |
Lập Pháp (Văn phòng Quốc hội) |
1859-2953 |
Print |
Luật sư Việt Nam |
2354-0664 |
Print |
Lý luận Chính trị (Học viện Quốc gia Hồ Chí Minh) |
2525-2585 |
Print |
Mặt trận Tổ quốc |
1859-0276 |
Print |
Mechanics (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
0866-7136 |
Print |
Mỏ - Địa chất (Đại học Mỏ- Địa chất Hà Nội) |
1859-1469 |
Print |
Môi trường Đô thị (Hiệp hội Môi trường Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam) |
1859-3674 |
Print |
Môi trường và Cuộc sống |
2525-2291 |
Print |
Môi trường và Phát triển |
1859-1604 |
Print |
Năng lượng Việt Nam |
2354-1253 |
Print |
Ngân quỹ Quốc gia |
1859-4999 |
Print |
Nghề Cá sông Cửu Long |
1859-1159 |
Print |
Nghề Luật |
1859-3631 |
Print |
Nghiên cứu và Phát triển |
1859-0152 |
Print |
Nghiên cứu Biển (Viện Hải dương học) |
1859-2120 |
Print |
Nghiên cứu dân tộc |
0866-773X |
Print |
Nghiên cứu Đào tạo Phát triển cộng đồng |
0866-7489 |
Print |
Nghiên cứu Địa lý nhân văn |
2354-0648 |
Print |
Nghiên cứu Đông Bắc Á |
2354-077X |
Print |
Nghiên cúu đông nam á |
0868-2739 |
Print |
Nghiên cứu khoa học (Đại học Sao Đỏ) |
1859-4190 |
Print |
Nghiên cứu Khoa học và Phát triển (Trường Đại học Thành Đô) |
2815-570X |
Print |
Nghiên cúu lịch sú |
0866-7497 |
Print |
Nghiên cứu Quốc tế |
1859-0608 |
Print |
Nghiên cứu Tôn giáo |
1859-0403 |
Print |
Nghiên cứu về Hàn Quốc |
2354-0621 |
Print |
Nghiên cứu Y học |
2354-080X |
Print |
Ngoại khoa (Tổng Hội Y học Việt Nam) |
1859-1876 |
Print |
Ngoại khoa và Phẫu thuật nội soi |
1859-4506 |
Print |
Ngôn ngữ |
0866-7519 |
Print |
Ngôn ngữ va đòi sông |
0868-3409 |
Print |
Ngôn ngữ và Văn hóa (Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế) |
2525-2674 |
Print |
Nguồn Nhân lực và An sinh Xã hội |
2815-5610 |
Print |
Nguồn sáng dân gian (Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam) |
2525-2240 |
Print |
Nhà Quản lý |
1859-0772 |
Print |
Nhãn khoa Việt Nam (Hội Nhãn khoa Việt Nam) |
1859-395X |
Print |
Nhân lực Khoa học Xã hội |
0866-756X |
Print |
Nhi khoa |
1859-3860 |
Print |
Nhịp cầu Tri thức (Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia-Sự thật) |
1859-2457 |
Print |
Nội khoa (Tổng Hội Y học Việt Nam) |
1859-1884 |
Print |
Nội tiết- Đái tháo đường |
1859-4727 |
Print |
Nông Lâm Nghiệp (Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh) |
1859-1523 |
Print |
Nông nghiệp và Nông thôn |
1859-4581 |
Print |
Nông nghiệp và Nông thôn (Đại học Huế) |
2588-1191 |
Print |
Nông nghiệp, công nghiệp thục̛ phâm |
0866-7020 |
Print |
Nông thôn |
1859-0195 |
Print |
Nông thôn Việt Nam (Hội Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam) |
1859-4700 |
Print |
Nuclear science and technology (Hanoi) |
1810-5408 |
Print |
Pháp luật và phát triển |
0866-7500 |
Print |
Pháp luật và Thực tiến (Trường Đại học Luật - Đại học Huế) |
2525-2666 |
Print |
Pháp lý (Viện Khoa học Pháp lý và Kinh doanh quốc tế-Hội Luật gia Việt Nam) |
2354-0834 |
Print |
Phát triển bền vững vùng (Viện Nghiên cứu Phát trỉển bền vững vùng) |
2354-0729 |
Print |
Phát triển khoa học và Công nghệ - Kỹ thuật và Công nghệ (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
2615-9872 |
Print |
Phát triển Khoa học và Công nghệ - Khoa học Sức khỏe (Science and Technology Development: Health Sciences) |
2734-9446 |
Print |
Phát triển Kinh tế (TP. Hồ Chí Minh) |
1859-1124 |
Print |
Phát triển Kinh tế Xã hội |
2615-9449 |
Print |
Phát triển Nhân lực (Trường Cán bộ Thành phố) |
1859-2732 |
Print |
Phòng cháy chữa cháy |
1859-4719 |
Print |
Phụ sản |
1859-3844 |
Print |
Quản lý Giáo dục (Học Viện Quản lý Giáo dục) |
1859-2910 |
Print |
Quản lý Khoa học Công nghệ (Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học Công nghệ) |
1859-3801 |
Print |
Quản lý Kinh tế |
1859-039X |
Print |
Quản lý nhà nước |
2354-0761 |
Print |
Quy hoạch đô thị (Hội Quy hoạch và Phát triển Đô thị Việt Nam) |
1859-3658 |
Print |
Quy hoạch Xây dựng |
1859-3054 |
Print |
Quyền con người (Viện Nghiên cứu Quyền con người) |
2615-899X |
Print |
Rừng và Đời sống |
1859-1248 |
Print |
Science and Technology in Civil Engineering (National University of Civil) |
1859-2996 |
Print |
Sinh học (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
0866-7160 |
Print |
Sinh lý học (Hội Sinh lý học Việt Nam) |
1859-2376 |
Print |
Sức khỏe và Môi trường (Tổng hội Y học Việt Nam) |
0866-7705 |
Print |
Sức khỏe và Phát triển |
2588-1442 |
Print |
Tài chính (Bộ Tài Chính) |
2615-8973 |
Print |
Tài chính Kế toán (Học viện Tài chính) |
1859-4093 |
Print |
Tài chính Tiền tệ (Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam) |
1859-2805 |
Print |
Tài chính-Marketing (Trường Đại học Tài chính Marketing) |
1859-3690 |
Print |
Tài chính-Quản trị kinh doanh |
2525-2305 |
Print |
Tai Mũi Họng (Hội Tai Mũi Họng Việt Nam) |
1859-3704 |
Print |
Tài nguyên Môi trường |
1859-1477 |
Print |
Tài nguyên nước |
1859-3771 |
Print |
Tài nguyên và Môi trường (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội) |
0866-7608 |
Print |
Tâm lý học |
0866-8019 |
Print |
Tâm lý học (Viện Khoa học Xã hội Việt Nam) |
1859-0098 |
Print |
Tạp chí công nghê sinh học |
1811-4989 |
Print |
Tạp chí dân tôc học |
0866-7632 |
Print |
Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Giao thông |
2734-9942 |
|
Tạp chí Dược liệu (Journal of Medicinal Materials) |
1859-4735 |
Print |
Tạp chí Hóa học (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
0866-7144 |
Print |
Tạp chí hoạt đong khoa học |
0866-7152 |
Print |
Tạp chí Kế toán và Kiểm toán (Bản giấy) |
2815-6129 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Đại Nam (DNU Journal of Science) |
2815-5580 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Hạ Long |
2815-5521 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên |
1859-1388 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Kinh tế và Quản trị kinh doanh (Ho Chi Minh City Open University Journal of Science - Economics and Business Administration) |
2734-9306 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Các Khoa học Trái đất và Môi trường (VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences) |
2615-9279 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (VNU Journal of Science:Natural Sciences and Technology) |
2615-9317 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Y Dược (VNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences) |
2615-9309 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Nghiên cứu Giáo dục (VNU Journal of Science: Education Research) |
2615-9325 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội:Kinh tế và Kinh doanh (VNU Journal of Science: Economics and Business) |
2615-9287 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội:Nghiên cứu Chính sách và Quản lý (VNU Journal of Science: Policy and Management Studies) |
2615-9295 |
Print |
Tạp chí Khoa học Đại học Văn Lang |
2525-2429 |
Print |
Tạp chí Khoa học Giáo dục Kỹ thuật |
1859-1272 |
Print |
Tạp chí Khoa học Giáo dục Thể chất và Thể thao trường học |
2615-9767 |
Print |
Tạp chí Khoa học Giao thông Vận tải |
1859-2724 |
Print |
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp và Phát triển |
2815-5866 |
Print |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu |
2734-9802 |
Print |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ |
1859-2333 |
Print |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
2615-9686 |
Print |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quy Nhơn (Bản giấy) |
1859-0357 |
Print |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Trà Vinh (Tra Vinh University Journal of Science) |
2815-6072 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) |
1859-1531 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Trường Đại học Hùng Vương) |
1859-3968 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên) |
2354-0575 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Hòa Bình |
2734-9896 |
Print |
Tạp chí Khoa học và công nghệ trường Đại học Thành Đông |
2734-9500 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (B, print) (Vietnam Journal of Science and Technology - MOST) |
1859-4794 |
Print |
Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng |
1859-011X |
Print |
Tạp chí Khoa học Viện Đại học Mở Hà Nội |
0866-8051 |
Print |
Tạp chí Khoa học xã hội (tại Tp. Hồ Chí Minh) |
1859-0136 |
Print |
Tạp chí khoa học Yersin (Trường Đại học Yersin Đà Lạt) |
2525-2372 |
Print |
Tạp chí Kinh tế và Phát triển |
1859-0012 |
Print |
Tạp chí Kinh tế và Dự báo |
1859-4972 |
Print |
Tạp chí Luật học |
0868-3522 |
Print |
Tạp chí Môi trường |
2615-9597 |
Print |
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài (VNU Journal of Foreign Studies) |
2525-2445 |
Print |
Tạp chí Nghiên cứu và Thực hành Nhi khoa (Journal of Pediatric Research and Practice) |
2615-9198 |
Print |
Tạp chí Sinh hoạt lý luận |
0868-3247 |
Print |
Tạp chí Tài chính Doanh nghiệp |
1859-3887 |
Print |
Tạp chí toán học |
0866-7179 |
Print |
Tạp chí Văn hóa dân gian |
0866-7284 |
Print |
Tạp chí văn học |
0494-6928 |
Print |
Tạp chí Vật liệu và Xây dựng (Journal of Materials and Construction) |
1859-381X |
Print |
Tạp chí Việt Nam Hội nhập |
2525-250X |
Print |
Tạp chí Xã hội học (Viện Xã hội học) |
2615-9163 |
Print |
Tạp chí Xây dựng (Journal of Construction) |
2734-9888 |
Print |
Tạp chí Y Dược Thái Bình - Thai Binh Journal of Medicine and Pharmacy |
2815-5548 |
Print |
Tạp chí Y học Lâm sàng |
1859-3895 |
Print |
Tập san Khoa học kỹ thuật (Đại học Bình Dương) |
1859-4336 |
Print |
Thần kinh học Việt Nam (Hội Thần kinh học Việt Nam) |
2354-0931 |
Print |
Thanh tra (Thanh tra Chính phủ) |
2354-1121 |
Print |
Thế giới toàn cảnh (Bộ Công an) |
0866-7446 |
Print |
The Journal of Agriculture and Develoment (Print) |
2615-9503 |
Print |
Thể thao |
0866-7462 |
Print |
Thiết bị Giáo dục |
1859-0810 |
Print |
Thông tin đối ngoại |
1859-0543 |
Print |
Thông tin Khoa học Bưu điện |
1859-2112 |
Print |
Thông tin Khoa học Chính trị (Học viện Chính trị Khu vực IV) |
2354-1474 |
Print |
Thông tin khoa học xã hội (Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam) |
0866-8647 |
Print |
Thông tin Phát triển |
1859-2678 |
Print |
Thông tin Trí thức Khoa học và Công nghệ |
0866-8116 |
Print |
Thông tin Tư liệu |
1859-2929 |
Print |
Thông tin và Dự báo Kinh tế- Xã hội |
1859-0764 |
Print |
Thư viện |
1859-1450 |
Print |
Thuế Nhà nước |
1859-0756 |
Print |
Thương mại (Bộ Công thương) |
0866-7853 |
Print |
Thương mại Thuỷ sản |
1859-1175 |
Print |
Thuỷ sản (Bộ Thuỷ sản) |
1859-106X |
Print |
Thủy sản Việt Nam |
0866-8043 |
Print |
Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
1859-0284 |
Print |
Tim Mạch Học (Hội Tim Mạch Học Việt Nam) |
1859-2848 |
Print |
Tim mạch và Lồng ngực (Cardiovascular and Thoracic) |
0866-7551 |
Print |
Tin học Đời sống |
1859-0500 |
Print |
Tin học Ngân hàng (Cục Công nghệ Tin học Ngân hàng) |
1859-199X |
Print |
Tinh hoa đất việt |
2354-0672 |
Print |
Tổ chức nhà nước |
2588-137X |
Print |
Trí thức Phát triển |
0866-8078 |
Print |
Tríêt học (Hà Nội) |
1011-9833 |
Print |
Truyền nhiễm (Hội Truyền nhiễm Việt Nam) |
0866-7829 |
Print |
Truyền thông (Học Viện Báo chí và Tuyên truyền) |
1859-1485 |
Print |
Từ điển học và Bách khoa thư |
1859-3135 |
Print |
Tự động hoá |
1859-0551 |
Print |
Tuyên giáo (Ban Tuyên giáo Trung ương) |
1859-2295 |
Print |
Văn hóa học (Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam) |
1859-4859 |
Print |
Văn hóa và Nguồn lực |
2354-0907 |
Print |
Vật liệu Xây dựng (Hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam) |
1859-3011 |
Print |
Vietnam Journal of Marine Science and Technology (Vietnam Academy of Science and Technology) |
1859-3097 |
Print |
Vietnam journal of mathematics |
2305-221X |
Print |
Vietnam social sciences |
1013-4328 |
Print |
VNU Journal of Science: Legal Studies |
2588-1167 |
|
World lasers almanac |
0936-8477 |
Print |
Xã hội và Nhân văn (Đại học Huế) |
2588-1213 |
Print |
Xây dựng Đảng |
1859-0829 |
Print |
Xây dựng đô thị (Học viện Cán bộ Quản lý Xây dựng Đô thị) |
1859-3119 |
Print |
Xúc tác và Hấp phụ |
0866-7411 |
Print |
Y Dược (Học viện Quân Y) |
1859-0748 |
Print |
Y Dược cổ truyền Việt Nam |
2354-1334 |
Print |
Y Dược học (Trường Đại học Y Dược Huế) |
1859-3836 |
Print |
Y Dược học Cần Thơ |
2354-1210 |
Print |
Y dược lâm sàng 108 |
1859-2872 |
Print |
Y Dược thực hành 175 |
2354-1024 |
Print |
Y học (Hội Y học Thành phố Hồ Chí Minh) |
1859-1787 |
Print |
Y học Cổ truyền Việt Nam (Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương) |
1859-1752 |
Print |
Y học Cộng đồng (Journal of Community Medicine) |
2354-0613 |
Print |
Y học lâm sàng (Bệnh viện Bạch Mai) |
1859-3593 |
Print |
Y học Thảm hoạ và Bỏng |
1859-3461 |
Print |
Y học thành phố Hồ Chí Minh |
1859-1779 |
Print |
Y học thực hành |
1859-1663 |
Print |
Y học Việt Nam (Tổng Hội Y học Việt Nam) |
1859-1868 |
Print |
Y tế Công cộng |
1859-1132 |
Print |