Loại tài liệu:    Chỉ tìm trong: 
321-330 trong số 461 kết quả
みんなの日本語中級1翻訳・文法解説ベトナム語版 = Minna no Nihongo Trung cấp 1 Bản dịch và giải thích ngữ pháp
Tác giả:
Xuất bản: Tokyo: スリーエーネットワーク , 2014
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
eBook (pdf)
ddc:  495.65
 
会話の授業を楽しくするコミュニケーションのためのクラス活動40 : 初級後半から上級の日本語クラス対象
Tác giả: 石黒圭
Xuất bản: Tokyo: スリーエーネットワーク , 2012
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
eBook (pdf)
ddc:  495.68
 
日本語で挑戦!スピーチ&ディスカッション : 中級
Tác giả: 二瓶知子, 石塚久与, 細川美紀, 髙橋純子, 黒崎典子
Xuất bản: Tokyo: 凡人社 , 2012
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
eBook (pdf)
ddc:  495.68
 
もっと日本語で挑戦!スピーチ&ディスカッション : 中級
Tác giả: 二瓶知子, 渡辺恵子, 石塚久与, 黒﨑典子黒﨑典子
Xuất bản: Tokyo: 凡人社 , 2013
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
eBook (pdf)
ddc:  495.68
 
日本語 かな入門 英語版
Tác giả: 河原崎幹夫
Xuất bản: Japan: 凡人社 , 1990
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
eBook (pdf)
ddc:  495.68
 
にほんごチャレンジ : ことば : 「日本語能力試験」対策 = Nihongo challenge : vocabulary : preparation for the Japanese language proficiency test
Tác giả: 山崎由紀子
Xuất bản: Tokyo: アスク出版 , 2014
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
Bản in
ddc:  495.683
 
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 1 A2, hoạt động giao tiếp
Tác giả: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Xuất bản: TP.HCM: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh , 2018
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
Bản in
ddc:  495.68
 
Một số biểu thị ý nghĩa "trước khi", "trong khi", "sau khi" trong tiếng Nhật
Tác giả: Cao Thị Hoài Thương, Đoàn Thị Minh Nguyện, Nguyễn Trí Dũng
Xuất bản: TP.HCM: HUTECH , 2019
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
Bản in
ddc:  495.65
 
Đọc hiểu 2
Tác giả: Lưu Thế Bảo Anh
Xuất bản: TP.HCM: HUTECH , 2019
Bộ sưu tập: Sách giáo trình
Bản in + eBook (pdf)
ddc:  495.684
 
Đọc hiểu 3
Tác giả: Lưu Thế Bảo Anh
Xuất bản: TP.HCM: HUTECH , 2019
Bộ sưu tập: Sách giáo trình
Bản in + eBook (pdf)
ddc:  495.684
 

Truy cập nhanh danh mục