Loại tài liệu:    Chỉ tìm trong: 
291-300 trong số 3174 kết quả
Xây dựng module trải nén phổ trong hệ thống CDMA
Tác giả: Trần Duy Cường
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2001
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.3845
 
Xây dựng chuỗi thí nghiệm xung dùng cổng Logic
Tác giả: Nguyễn Trọng Hải
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2002
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.381
 
Chương trình thực tập tốt nghiệp
Tác giả: Đinh Quốc Hùng
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2002
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.382
 
Xây dựng module thực tập về phương pháp trải phổ chuỗi trực tiếp (DSSS) trong hệ thống CDMA
Tác giả: Trần Duy Cường
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2003
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.3845
 
Xây dựng bài thực tập mô phỏng cho môn học lý thuyết tín hiệu
Tác giả: Trần Duy Cường
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2005
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.38223
 
Điện tử tương tự : Báo cáo thí nghiệm
Tác giả: Khoa Đ-ĐT
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2008
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.381
 
Thiết kế và thi công các module thí nghiệm điện tử tương tự
Tác giả: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Xuất bản: Tp.HCM: HUTECH , 2008
Bộ sưu tập: Nghiên cứu khoa học
eBook (pdf)
ddc:  621.381
 
Mạch điện tử 1
Tác giả: Lê Tiến Thường
Xuất bản: Tp.HCM: Đại học Quốc gia TP.HC , 2010
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in + eBook (pdf)
ddc:  621.3815
 
Differences Between Black and White Caregivers in the Association Between Autism Diagnostic Process Satisfaction and Ser...
Tác giả: Allison P Fisher, James D Lynch
Xuất bản: United States: Journal of autism and developmental disorders , 2025
Bộ sưu tập: NCBI
ddc:  621.38802
 
Risk of Post-polypectomy Bleeding After Colorectal Endoscopic Mucosal Resection in Patients With Cirrhosis: A Propensity...
Tác giả: Azizullah Beran, Khaled Elfert, Feenalie N Patel, Mouhand Mohamed, Daryl Ramai, Andrew Canakis, Shyam Thakkar, Douglas K Rex, Indira Bhavsar-Burke, John J Guardiola
Xuất bản: United States: The American journal of gastroenterology , 2025
Bộ sưu tập: NCBI
ddc:  621.3851
 

Truy cập nhanh danh mục