Loại tài liệu:    Chỉ tìm trong: 
571-580 trong số 1546 kết quả
Từ ngữ ngoại thương Anh -Việt chuyên dùng = English -Vietnamese foreign trade terms: classified by professional topic
Tác giả: Hà Nam
Xuất bản: TP.HCM: TP.HCM , 1994
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  382.03
 
Giải thích thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh = Essential Termnology of economics, foreign trade and bus...
Tác giả: Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi
Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội , 1996
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  330.03
 
Từ điển xây dựng 1200 thuật ngữ : có đối chiếu Anh - Việt và Việt - Anh
Tác giả: Bộ Xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây dựng , 1993
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  624.03
 
Từ điển Y học Anh-Việt = English-Vietnamese medical dictionary
Tác giả: Phạm Ngọc Trí, Châu Bá Hào
Xuất bản: Thanh Hóa: Thanh Hóa , 1990
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  610.3
 
Từ điển Anh-Việt chuyên ngành địa ốc = English-Vietnamese dictionary of real estate
Tác giả: Bùi Quang Đông
Xuất bản: TP. HCM: Trẻ , 1993
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  333.3303
 
Từ điển thuật ngữ quản trị kinh doanh Anh - Việt
Tác giả: Lê Minh Đức, Trần Bá Tước
Xuất bản: TP. HCM: Trẻ , 1994
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  658.003
 
Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt (Khoảng 9000 thuật ngữ, có giải nghĩa và minh họa) = English - Vietnamese Dictionar...
Tác giả: Đỗ Mạnh Chung, Nguyễn Văn Bảo
Xuất bản: Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2005
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  503
 
Từ điển tín ngưỡng tôn giáo thế giới và Việt Nam
Tác giả: Mai Thanh Hải
Xuất bản: Hà Nội: Văn hóa - thông tin , 2006
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  200.3
 
Từ điển phụ sản Anh - Pháp - Việt
Tác giả: Nguyễn Đức Hinh
Xuất bản: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2005
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  618.03
 
Từ điển thị trường chứng khoán
Tác giả: Quang Gia Đặng
Xuất bản: Hà Nội: Thống kê , 1998
Bộ sưu tập: Sách tra cứu
Bản in
ddc:  332.64203
 

Truy cập nhanh danh mục