Loại tài liệu:    Chỉ tìm trong: 
11-20 trong số 75 kết quả
Bãi chôn lấp chất thải rắn tiêu chuẩn thiết kế : Tiêu chuẩn xây dựng : TCXDVN 261:2001
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2002
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Đóng và ép cọc - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu : TCXDVN 286:2003 : Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2005
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Đất xây dựng phương pháp thí nghiệm hiện trường thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn : TCXD 226:1999 : Tiêu chuẩn xây dựng
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 1999
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Quy chuẩntiêu chuẩn xây dựng công trình để đảm bảo người tàn tật tiếp cận sử dụng
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2002
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Thép kết cấu và thép dùng cho xây dựng : Tiêu chuẩn Việt Nam
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2001
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Tiêu chuẩn xi măng : Tiêu chuẩn Việt Nam
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2003
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu : Tiêu chuẩn xây dựng : TCXD 254:2001
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2001
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo đường, đường phố, quảng trường đô thị : Tiêu chuẩn xây dựng : TCXD 259:2001
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2002
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Lớp phủ mặt kết cấu xây dựng - Phương pháp kéo đứt thử độ bám dính nền : TCXD 236:1999 : Tiêu chuẩn xây dựng
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2000
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 
Thi công và nghiệm thu các công tác nền móng : Tiêu chuẩn xây dựng : TCXD 79:1980
Tác giả: Bộ xây dựng
Xuất bản: Hà Nội: Xây Dựng, 2002
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng
Bản in
ddc:  690.0218
 

Truy cập nhanh danh mục